mirror of
https://github.com/moodle/moodle.git
synced 2025-02-22 02:49:53 +01:00
324 lines
21 KiB
PHP
324 lines
21 KiB
PHP
<?PHP // $Id$
|
|
// workshop.php - created with Moodle 1.5 UNSTABLE DEVELOPMENT (2005031000)
|
|
|
|
|
|
$string['absent'] = 'Vắng mặt';
|
|
$string['accumulative'] = 'Tổng hợp';
|
|
$string['action'] = 'Hoạt động ';
|
|
$string['addacomment'] = 'Thêm nhận xét';
|
|
$string['addcomment'] = 'Thêm nhận xét';
|
|
$string['afterdeadline'] = 'Sau lời hướng dẫn: $a';
|
|
$string['ago'] = 'Cách đây $a ';
|
|
$string['agrade'] = 'Đánh giá <br />điểm ';
|
|
$string['agreetothisassessment'] = 'Đồng ý đánh giá này ';
|
|
$string['allgradeshaveamaximumof'] = 'Tất cả các điểm có một gía trị lớn nhất là: $a';
|
|
$string['allowresubmit'] = 'Cho phép nộp bài lại';
|
|
$string['allsubmissions'] = 'Tất cả các bài nộp';
|
|
$string['alreadyinphase'] = 'Ngay khi bước vào giai đoạn $a';
|
|
$string['amendassessmentelements'] = ' Thay đổi các cơ sơ đánh giá ';
|
|
$string['amendtitle'] = 'Sửa đổi tiêu đề';
|
|
$string['analysis'] = 'Bản phân tích';
|
|
$string['analysisofassessments'] = 'Bản phân tích các đánh giá ';
|
|
$string['assess'] = 'Đánh giá';
|
|
$string['assessedon'] = 'Được đánh giá vào ngày $a';
|
|
$string['assessment'] = 'Sự đánh giá';
|
|
$string['assessmentby'] = 'Đánh giá bởi $a';
|
|
$string['assessmentdropped'] = 'Đánh giá được giảm dần ';
|
|
$string['assessmentend'] = 'Kết thúc các đánh giá';
|
|
$string['assessmentendevent'] = 'Kết thúc các đánh giá đối với $a';
|
|
$string['assessmentgrade'] = 'Điểm đánh giá : $a';
|
|
$string['assessmentnotyetagreed'] = 'Sự đánh giá chưa phù hợp';
|
|
$string['assessmentnotyetgraded'] = 'Đánh giá chưa được cho điểm';
|
|
$string['assessmentof'] = 'Đánh giá về $a';
|
|
$string['assessmentofresubmission'] = 'Đây là một đánh giá của một phần bài làm được sửa lại. <br />Biểu mẫu ở đây được điền đầy với các điểm và các lời nhận xét trước đó. <br /> Vui lòng đánh giá những bài này sau khi xem chúng đã được sửa đổi lại.';
|
|
$string['assessmentofthissubmission'] = 'Đánh giá về bài tập nộp này';
|
|
$string['assessments'] = 'Các đánh giá ';
|
|
$string['assessmentsareok'] = 'Các đánh giá được chấp nhận';
|
|
$string['assessmentsby'] = 'Các đánh giá của $a';
|
|
$string['assessmentsdone'] = ' Các đánh giá được thực hiện ';
|
|
$string['assessmentsexcluded'] = 'Số đánh giá bị loại ra đối với $a';
|
|
$string['assessmentsmustbeagreed'] = 'Các đánh giá phải được đồng ý ';
|
|
$string['assessmentstart'] = ' Bắt đầu các đánh giá ';
|
|
$string['assessmentstartevent'] = 'Bắt đầu đánh giá đối với $a';
|
|
$string['assessmentwasagreedon'] = 'Đánh giá được đưa ra vào ngày : $a';
|
|
$string['assessor'] = 'Người đánh giá ';
|
|
$string['assessthisassessment'] = 'Chấm điểm đánh giá này ';
|
|
$string['assessthissubmission'] = 'Đánh giá bài nộp này ';
|
|
$string['assignmentnotinthecorrectphase'] = 'Bài tập lớn không ở vào giai đoạn đúng';
|
|
$string['assmnts'] = 'Các hành động đánh giá';
|
|
$string['attachment'] = 'Phần đính kèm';
|
|
$string['attachments'] = 'Phần đính kèm ';
|
|
$string['authorofsubmission'] = 'Tác giả của bài nộp ';
|
|
$string['automaticgradeforassessment'] = 'Tự động cho điểm đối với hành động đánh giá';
|
|
$string['averageerror'] = 'Lỗi trung bình ';
|
|
$string['awaitinggradingbyteacher'] = 'Đang chờ đợi điểm bởi $a';
|
|
$string['beforedeadline'] = 'Trước hạn cuối cùng: $a';
|
|
$string['by'] = 'Được nộp bởi';
|
|
$string['calculationoffinalgrades'] = 'Tính toán các điểm cuối cùng';
|
|
$string['clearlateflag'] = ' Xoá các cờ trễ ';
|
|
$string['closeassignment'] = 'Đóng bài tập lớn lại';
|
|
$string['comment'] = 'Nhận xét';
|
|
$string['commentbank'] = 'Kho lưu giữ lời nhận xét ';
|
|
$string['commentby'] = 'Nhận xét bởi';
|
|
$string['comparisonofassessments'] = 'So sánh các đánh giá ';
|
|
$string['confirmdeletionofthisitem'] = 'Xác nhận việc xoá $a';
|
|
$string['correct'] = 'Đúng';
|
|
$string['count'] = 'Tổng số';
|
|
$string['criterion'] = 'Tiêu chuẩn';
|
|
$string['currentphase'] = 'Giai đoạn hiện hành ';
|
|
$string['date'] = 'Ngày tháng ';
|
|
$string['datestr'] = '%%d/%%m/%%y<br />%%H:%%M';
|
|
$string['deadline'] = 'Hạn cuối nộp bài:';
|
|
$string['deadlineis'] = 'Hạn cuối bài nộp là $a';
|
|
$string['delete'] = 'Xoá';
|
|
$string['deleting'] = 'Đang xoá';
|
|
$string['description'] = 'Mô tả ';
|
|
$string['detailsofassessment'] = 'Chi tiết các đánh giá ';
|
|
$string['disagreewiththisassessment'] = 'Không đồng ý đánh giá này ';
|
|
$string['displayofcurrentgrades'] = 'Hiển thị các điểm hiện tại ';
|
|
$string['displayoffinalgrades'] = 'Hiển thị các điểm cuối cùng ';
|
|
$string['displayofgrades'] = 'Hiển thị các điểm ';
|
|
$string['dontshowgrades'] = 'Không nhìn thấy các điểm ';
|
|
$string['edit'] = 'Soạn thảo đánh giá';
|
|
$string['editacomment'] = 'Soạn thảo một lời bình luận ';
|
|
$string['editingassessmentelements'] = 'Soạn thảo các tiêu chí đánh giá';
|
|
$string['editsubmission'] = 'Soạn thảo bài nộp';
|
|
$string['element'] = 'Tiêu chí đánh giá ';
|
|
$string['elementweight'] = 'Trọng số cơ sỏ ';
|
|
$string['enterpassword'] = ' Gõ vào mật khẩu';
|
|
$string['errorbanded'] = 'Sai số được cố định ';
|
|
$string['errortable'] = 'Bảng lỗi ';
|
|
$string['examplesubmissions'] = 'Thí dụ các bài tập nộp ';
|
|
$string['excellent'] = 'Xuất sắc ';
|
|
$string['excludingdroppedassessments'] = 'Loại trừ các đánh giá kém ';
|
|
$string['expectederror'] = 'Trị số lỗi có thể xảy ra nếu phỏng đoán: $a';
|
|
$string['fair'] = ' Khá tốt ';
|
|
$string['feedbackgoeshere'] = 'Thông tin phản hồi tới đây';
|
|
$string['firstname'] = 'Tên Riêng';
|
|
$string['generalcomment'] = 'Lời nhận xét chung';
|
|
$string['good'] = 'Tốt';
|
|
$string['grade'] = 'Điểm';
|
|
$string['gradeassessment'] = 'Điểm đánh giá ';
|
|
$string['graded'] = 'Được chấm điểm ';
|
|
$string['gradedbyteacher'] = 'Được chấm điểm bởi $a';
|
|
$string['gradeforassessments'] = 'Điểm đối với các đánh giá ';
|
|
$string['gradeforbias'] = 'Điểm đối với độ lệch ';
|
|
$string['gradeforreliability'] = 'Điểm đối với độ tin cậy';
|
|
$string['gradeforstudentsassessment'] = 'Điểm dành cho đánh giá của sinh viên ';
|
|
$string['gradeforsubmission'] = 'Điểm bài nộp';
|
|
$string['gradegiventoassessment'] = 'Điểm được đưa ra để đánh giá';
|
|
$string['gradeofsubmission'] = 'Điểm bài nộp là: $a';
|
|
$string['grades'] = 'Điểm';
|
|
$string['gradesforassessmentsare'] = 'Điểm dành cho đánh giá là trong số $a';
|
|
$string['gradesforstudentsassessment'] = 'Điểm dành cho đánh giá của $a ';
|
|
$string['gradesforsubmissionsare'] = 'Điểm dành cho các bài nộp nằm trong số $a';
|
|
$string['gradetable'] = 'Bảng điểm';
|
|
$string['gradingallassessments'] = 'Chấm điểm tất cả các đánh giá';
|
|
$string['gradinggrade'] = 'Phân loại điểm';
|
|
$string['hidegradesbeforeagreement'] = 'Giấu các điểm trước khi đồng ý';
|
|
$string['hidenamesfromstudents'] = 'Giấu tên của $a';
|
|
$string['includeteachersgrade'] = 'Bao gồm xếp loại của giáo viên ';
|
|
$string['incorrect'] = 'Không đúng ';
|
|
$string['info'] = 'Thông tin ';
|
|
$string['invaliddates'] = 'Những ngày tháng bạn đưa vào không còn hiệu lực.<br /> Sử dụng nút quay trở về của trình duyệt để quay trở về biểu mẫu và điền đúng các ngày tháng.';
|
|
$string['iteration'] = 'Sự lặp lại $a được hoàn thành ';
|
|
$string['lastname'] = 'Tên họ ';
|
|
$string['lax'] = ' Không chặt chẽ ';
|
|
$string['leaguetable'] = ' Bảng đánh giá công việc đã nộp ';
|
|
$string['listassessments'] = ' Danh sách các đánh giá ';
|
|
$string['listofallsubmissions'] = 'Danh sách tất cả các bài nộp ';
|
|
$string['liststudentsassessments'] = 'Danh sách các đánh giá của sinh viên ';
|
|
$string['loadingforteacherassessments'] = 'Nhập vào $a đánh giá ';
|
|
$string['mail1'] = 'Bài nộp của bạn \'$a\' được đánh giá bởi';
|
|
$string['mail10'] = 'Bạn có thể đánh giá nó trong cuộc bình bầu bài tập lớn của bạn ';
|
|
$string['mail2'] = 'Bình luận và điểm có thể được nhìn thấy trong cuộc bình bầu bài tập lớn \'$a\'.';
|
|
$string['mail3'] = 'Bạn có thể nhìn thấy nó trong cuộc bình bầu bài tập lớn của bạn ';
|
|
$string['mail4'] = 'Một bình luận được thêm vào bài tập lớn \'$a\' bởi';
|
|
$string['mail5'] = 'Bình luận mới có thể được nhìn thấy trong cuộc bình bầu bài tập lớn \'$a\'.';
|
|
$string['mail6'] = 'Đánh giá về bài tập lớn của bạn \'$a\' được xem lại.';
|
|
$string['mail7'] = 'Các bình luận đưa ra bởi $a có thể được nhìn thấy trong cuộc bình bầu bài tập lớn ';
|
|
$string['mail8'] = 'Bài tập lớn $a là một phần để xem lại kiến thức đã học. ';
|
|
$string['mail9'] = 'Vui lòng đánh giá nó trong cuộc bình bầu về bài tập lớn \'$a\'.';
|
|
$string['managingassignment'] = 'Quản lý cuộc bình bầu';
|
|
$string['maximum'] = 'Lớn nhất';
|
|
$string['maximumsize'] = 'Kích thước lớn nhất ';
|
|
$string['mean'] = 'trung bình ';
|
|
$string['minimum'] = 'Nhỏ nhất';
|
|
$string['modulename'] = ' cuộc bình bầu';
|
|
$string['modulenameplural'] = 'Các cuộc bình bầu';
|
|
$string['movingtophase'] = 'Di chuyển tới giai đoạn $a';
|
|
$string['namesnotshowntostudents'] = 'Các tên không được đưa ra tới $a';
|
|
$string['newassessments'] = 'Các đánh giá mới';
|
|
$string['newattachment'] = 'Phần đính kèm mới ';
|
|
$string['newgradings'] = 'Các điểm mới';
|
|
$string['newsubmissions'] = 'Các bài nộp mới';
|
|
$string['noassessments'] = 'Chưa có đánh giá nào';
|
|
$string['noassessmentsdone'] = 'Chưa có đánh giá nào được thực hiện ';
|
|
$string['noattachments'] = 'Chưa có phần đính kèm ';
|
|
$string['nosubmission'] = 'Chưa có bài nộp nào ';
|
|
$string['nosubmissionsavailableforassessment'] = 'Không có sẵn các bài nộp đối với đánh giá';
|
|
$string['notallowed'] = 'Bạn không được phép ở trang này lúc này';
|
|
$string['notavailable'] = ' Không có hiệu lực ';
|
|
$string['notenoughexamplessubmitted'] = 'Chưa nộp đủ các bài mẫu.';
|
|
$string['noteonassessmentelements'] = ' Chú ý rằng việc đánh giá được chia nhỏ thành nhiều phần.<br />
|
|
Điều này làm cho việc đánh giá dễ dàng hơn và phù hợp hơn. Giáo viên có quyền thêm các tiêu chí <br />
|
|
đánh giá trước khi áp dụng đối với sinh viên. Điều này được thực hiện băng cách kích chuột vào mục <br />
|
|
\'Bài tập Lớn\'trong phần cua học. Nếu chưa có tiêu chí đánh giá nào thì nó sẽ yêu cầu bạn thêm các<br />
|
|
tiêu chí đánh giá vào.Bạn có thể thay đổi một số tiêu chí đánh giá bởi việc sử dụng màn hình soạn thảo bài tập lớn,
|
|
bản thân các tiêu chí đánh giá có thể được thay đổi từ màn hình \"quản lý bài tập lớn\"';
|
|
$string['noteonstudentassessments'] = '{Điểm của sinh viên / Điểm đánh giá đối với đánh giá }';
|
|
$string['notgraded'] = 'Không được đánh giá';
|
|
$string['notitle'] = 'Chưa có tiêu đề ';
|
|
$string['notitlegiven'] = 'Tiêu đề chưa được đưa ra';
|
|
$string['nowork'] = 'Giai đoạn nộp bài đã kết thúc .<br /> Bạn nộp bài không có hiệu lực.';
|
|
$string['numberofassessmentelements'] = 'Số bình luận,tiêu chí đánh giá, phạm vi điểm, tiêu chuẩn,danh mục trong một chuyên mục ';
|
|
$string['numberofassessments'] = 'Số đánh giá ';
|
|
$string['numberofassessmentschanged'] = ' Số đánh giá bị thay đổi: $a';
|
|
$string['numberofassessmentsdropped'] = 'Số đánh giá được giảm : $a';
|
|
$string['numberofassessmentsofstudentsubmissions'] = 'Số đánh giá về các bài tập nộp của sinh viên ';
|
|
$string['numberofassessmentsofteachersexamples'] = 'Số đánh giá về các bài mẫu từ giáo viên ';
|
|
$string['numberofassessmentsweighted'] = 'Số đánh giá : $a';
|
|
$string['numberofattachments'] = 'Số phần đính kèm được mong đợi trên các bài nộp';
|
|
$string['numberofentries'] = 'Số mục';
|
|
$string['numberofnegativeresponses'] = 'Số trả lời từ chối ';
|
|
$string['numberofsubmissions'] = 'Số bài nộp: $a';
|
|
$string['ograde'] = 'Tổng<br />điểm ';
|
|
$string['on'] = 'on $a';
|
|
$string['openassignment'] = 'Mở bài tập lớn ';
|
|
$string['optionaladjustment'] = 'Điều chỉnh tuỳ ý ';
|
|
$string['optionforpeergrade'] = 'Tuỳ chọn dành cho đánh giá ngang hàng ';
|
|
$string['optionsusedinanalysis'] = 'Các tuỳ chọn sử dụng trong phân tích';
|
|
$string['overallgrade'] = 'Điểm toàn diện ';
|
|
$string['overallocation'] = 'Toàn bộ vị trí ';
|
|
$string['overallpeergrade'] = 'Toàn bộ điểm của những ngưòi ngang hàng: $a';
|
|
$string['overallteachergrade'] = 'Toàn bộ điểm của giáo viên: $a';
|
|
$string['ownwork'] = 'Phần việc của mình ';
|
|
$string['passmnts'] = 'Các đánh giá<br />ngang hàng';
|
|
$string['passwordprotectedworkshop'] = ' Mật khẩu bảo vệ cuộc bình bầu';
|
|
$string['percentageofassessments'] = 'Tỷ lệ phần trăm các đánh giá giảm dần';
|
|
$string['phase'] = 'Giai đoạn';
|
|
$string['phase0'] = 'Không hoạt động ';
|
|
$string['phase0short'] = 'Không hoạt động';
|
|
$string['phase1'] = 'Thiết lập bài tập lớn ';
|
|
$string['phase1short'] = 'Thiết lập ';
|
|
$string['phase2'] = 'Cho phép $a nộp bài ';
|
|
$string['phase2short'] = 'Nộp bài ';
|
|
$string['phase3'] = ' Cho phép $a nộp bài và đánh giá ';
|
|
$string['phase3short'] = 'Cả hai';
|
|
$string['phase4'] = 'Cho phép $a đánh giá ';
|
|
$string['phase4short'] = 'Các đánh giá ';
|
|
$string['phase5'] = 'Nhìn thấy các điểm cuối cùng';
|
|
$string['phase5short'] = 'Nhìn thấy các điểm ';
|
|
$string['pleaseassesstheseexamplesfromtheteacher'] = 'Vui lòng đánh giá các bài mẫu của $a';
|
|
$string['pleaseassessthesestudentsubmissions'] = 'Vui lòng đánh giá $a bài nộp';
|
|
$string['pleaseassessyoursubmissions'] = 'Vui lòng đánh giá bài nộp của bạn ';
|
|
$string['poor'] = 'Kém';
|
|
$string['present'] = 'Hiện tại';
|
|
$string['reasonforadjustment'] = 'Lý do điều chỉnh ';
|
|
$string['reassess'] = 'Đánh giá lại';
|
|
$string['regradestudentassessments'] = 'Chấm điểm lại các đánh giá của sinh viên ';
|
|
$string['releaseteachergrades'] = 'Đưa ra các điểm của giáo viên';
|
|
$string['removeallattachments'] = 'Gỡ bỏ tất cả các phần đính kèm ';
|
|
$string['repeatanalysis'] = 'Phân tích lại';
|
|
$string['reply'] = 'Hồi âm ';
|
|
$string['returnto'] = ' Quay trở lại ';
|
|
$string['returntosubmissionpage'] = 'Quay trở lại trang nộp bài ';
|
|
$string['rubric'] = 'Đề mục';
|
|
$string['savedok'] = 'Sự đồng ý được cất';
|
|
$string['saveleaguetableoptions'] = 'Cất các tuỳ chọn trong bảng xếp hạng ';
|
|
$string['savemyassessment'] = 'Cất đánh giá ';
|
|
$string['savemycomment'] = 'Cất bình luận ';
|
|
$string['savemygrading'] = 'Cất điểm ';
|
|
$string['savemysubmission'] = 'Cất bài nộp ';
|
|
$string['saveoverallocation'] = 'Cất các thiết lập';
|
|
$string['scale10'] = 'Điểm từ 0 tới 10';
|
|
$string['scale100'] = 'Điểm từ 0 tới 100';
|
|
$string['scale20'] = 'Điểm từ 0 tới 20';
|
|
$string['scalecorrect'] = '2 lựa chọn đúng/không đúng ';
|
|
$string['scaleexcellent4'] = '4 lựa chọn từ xuất sắc đến rất kém';
|
|
$string['scaleexcellent5'] = '5 lựa chọn từ xuất sắc đến rất kém ';
|
|
$string['scaleexcellent7'] = '7 lựa chọn từ xuất sắc đến rất kém ';
|
|
$string['scalegood3'] = '3lựa chọn từ tốt đến tồi';
|
|
$string['scalepresent'] = '2 lựa chọn tồn tại/không tồn tại';
|
|
$string['scaleyes'] = '2 lựa chọn Có/Không';
|
|
$string['select'] = 'Lựa chọn ';
|
|
$string['selfassessment'] = 'Tự đánh giá ';
|
|
$string['sgrade'] = 'Sbmsn<br />Điểm';
|
|
$string['showdescription'] = 'Nhìn thấy phần mô tả cuộc bình bầu';
|
|
$string['showgrades'] = 'Nhìn thấy các điểm ';
|
|
$string['showsubmission'] = 'Nhìn thấy bài nộp: $a';
|
|
$string['specimenassessmentform'] = 'Biểu mẫu đánh giá ';
|
|
$string['standarddeviation'] = 'Độ lệch chuẩn ';
|
|
$string['standarddeviationnote'] = 'tiêu chí đánh giá với độ lệch chuẩn bằng 0 hoặc các giá trị rất nhỏ làm sai lệch bản phân tích.<br /> Cơ sở đánh giá này bị loại ra từ sự phân tích.';
|
|
$string['standarddeviationofelement'] = 'Độ lệch chuẩn của cơ sở $a:';
|
|
$string['strict'] = 'Chính xác';
|
|
$string['studentassessments'] = '$a đánh giá ';
|
|
$string['studentgrades'] = '$a điểm';
|
|
$string['studentsubmissions'] = '$a nộp bài';
|
|
$string['studentsubmissionsforassessment'] = '$a bài nộp của sinh viên đối với đánh giá ';
|
|
$string['submission'] = 'Bài nộp ';
|
|
$string['submissionend'] = 'Kết thúc nộp bài ';
|
|
$string['submissionendevent'] = 'Kết thúc nộp bài đối với $a';
|
|
$string['submissions'] = 'Các bài nộp';
|
|
$string['submissionsnolongerallowed'] = 'Các bài nộp không được cho phép nữa ';
|
|
$string['submissionstart'] = 'Bắt đầu nộp bài ';
|
|
$string['submissionstartevent'] = 'Bắt đầu các bài nộp đối với $a';
|
|
$string['submissionsused'] = '$a bài nộp được sử dụng trong bảng này ';
|
|
$string['submitassignment'] = 'Nộp bài tập lớn ';
|
|
$string['submitassignmentusingform'] = 'Nộp bài tập lớn của bạn sử dụng biểu mẫu này ';
|
|
$string['submitexample'] = 'Nộp bài mẫu ';
|
|
$string['submitexampleassignment'] = 'Đưa ra bài tập mẫu';
|
|
$string['submitrevisedassignment'] = ' Nộp đánh giá sửa lại của bạn sử dụng biểu mẫu này ';
|
|
$string['submitted'] = ' Đã nộp';
|
|
$string['submittedby'] = 'Được nộp bởi';
|
|
$string['suggestedgrade'] = ' Điểm gợi ý ';
|
|
$string['tassmnt'] = 'Giáo viên<br />đánh giá';
|
|
$string['teacherassessments'] = '$a đánh giá';
|
|
$string['teachergradeforassessment'] = '$a điểm đối với đánh giá';
|
|
$string['teacherscomment'] = 'Nhận xét của giáo viên';
|
|
$string['teachersgrade'] = ' Điểm của giáo viên ';
|
|
$string['teachersubmissionsforassessment'] = '$a bài nộp của sinh viên đối với đánh giá';
|
|
$string['thegradeforthisassessmentis'] = 'Điểm đối với đánh giá này là $a';
|
|
$string['thegradeis'] = 'Điểm là $a';
|
|
$string['theseasessmentsaregradedbytheteacher'] = 'Những đánh giá này được cho điểm bởi $a';
|
|
$string['thisisadroppedassessment'] = 'Đây là một đánh giá thấp đi.';
|
|
$string['timeassessed'] = 'Thời gian được đánh giá';
|
|
$string['title'] = ' Tiêu đề ';
|
|
$string['typeofscale'] = 'Kiểu tỷ lệ ';
|
|
$string['unassessed'] = '$a không được đánh giá ';
|
|
$string['ungradedassessments'] = '$a Các đánh giá không được cho điểm ';
|
|
$string['ungradedassessmentsofstudentsubmissions'] = '$a các đánh giá không được cho điểm về các bài nộp của sinh viên';
|
|
$string['ungradedassessmentsofteachersubmissions'] = '$a các đánh giá không được cho điểm về các bài nộp của giáo viên';
|
|
$string['uploadsuccess'] = 'Nạp tải lên thành công ';
|
|
$string['usepassword'] = ' Sử dụng mật khẩu ';
|
|
$string['verylax'] = 'Không chính xác ';
|
|
$string['verypoor'] = ' Rất kém ';
|
|
$string['verystrict'] = 'Rất chính xác ';
|
|
$string['view'] = 'Xem đánh giá ';
|
|
$string['viewassessment'] = 'Xem đánh giá';
|
|
$string['viewassessmentofteacher'] = ' Xem đánh giá của $a';
|
|
$string['viewotherassessments'] = 'Quan sát các đánh giá khác ';
|
|
$string['warningonamendingelements'] = 'Cảnh báo:Có các đánh giá được đưa ra. <br /> Không thay đổi số tiêu chí đánh giá, các kiểu tỷ lệ hoặc các trọng số tiêu chí đánh giá .';
|
|
$string['weight'] = 'Trọng số ';
|
|
$string['weightederrorcount'] = 'Tổng số sai số đưa ra: $a';
|
|
$string['weightforbias'] = 'Trọng số dành cho sự chênh lệch';
|
|
$string['weightforgradingofassessments'] = 'Trọng số dành cho điểm của các đánh giá ';
|
|
$string['weightforpeerassessments'] = 'Trọng số dành cho các đánh giá của người ngang hàng ';
|
|
$string['weightforreliability'] = 'Trọng số đối với độ tin cậy';
|
|
$string['weightforteacherassessments'] = 'Trọng số dành cho các đánh giá của giáo viên';
|
|
$string['weights'] = 'Các trọng số ';
|
|
$string['weightsusedforfinalgrade'] = 'Trọng số sử dụng cho điểm cuối cùng ';
|
|
$string['weightsusedforsubmissions'] = 'Trọng số sử dụng cho các bài nộp ';
|
|
$string['workshopagreedassessments'] = 'Cuộc bình bầu đồng ý các đánh giá ';
|
|
$string['workshopassessments'] = 'Các đánh giá cuộc bình bầu ';
|
|
$string['workshopcomments'] = 'Các bình luận cuộc bình bầu ';
|
|
$string['workshopfeedback'] = 'Thông tin phản hồi cuộc bình bầu ';
|
|
$string['workshopsubmissions'] = 'Các bài nộp về cuộc bình bầu';
|
|
$string['wrongpassword'] = 'Mật khẩu chưa đúng';
|
|
$string['yourassessments'] = 'Các đánh giá của bạn ';
|
|
$string['yourassessmentsofexamplesfromtheteacher'] = 'Các đánh giá của bạn về các bài mẫu của $a';
|
|
$string['yourfeedbackgoeshere'] = 'Thông tin phản hồi của bạn ở đây';
|
|
$string['yoursubmissions'] = 'Các bài nộp của bạn ';
|
|
|
|
?>
|